cô quạnh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cô quạnh+
- Solitary; secluded
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cô quạnh"
- Những từ có chứa "cô quạnh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
writhe wriggle clothed prefecture advertisement fan consequent hand-me-down puffery avail more...
Lượt xem: 639